Bệnh lý sâu răng có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và giới tính, không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn gây cảm giác không thoải mái và đau đớn cho người bị. Tình trạng sâu răng thường được phân chia thành ba mức độ khác nhau, mỗi mức độ đều có những dấu hiệu riêng biệt. Hãy cùng Kiến thức bệnh lý sâu răng theo dõi ngay bài viết này bạn nhé!

Tìm hiểu chung về bệnh lý sâu răng

Trước khi đi sâu vào các mức độ sâu răng, bạn cần hiểu rõ hơn về bệnh lý này. Theo các chuyên gia, sâu răng là tình trạng tổn thương mô cứng của răng do vi khuẩn tập trung nhiều ở bề mặt hoặc bên trong các kẽ nứt, vết nứt của răng.

Sâu răng thường được nhận biết thông qua các lỗ sâu màu đen có thể nhìn thấy bằng mắt thường trên bề mặt răng. Những lỗ sâu này có thể có kích thước và hình dạng khác nhau.

Dựa vào tình trạng sâu răng và các đặc điểm khác, các nha sĩ chia sâu răng thành 3 mức độ khác nhau. Nguyên nhân chính của sâu răng là do vệ sinh răng miệng kém, không khoa học, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, sâu răng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho răng, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác. Sâu răng phát triển nặng có thể gây tổn thương cho nướu, viêm nhiễm, thậm chí là mất răng.

Nhận biết sâu răng không khó, bạn có thể dựa vào những dấu hiệu sau để xác định:

  • Có chấm đen, vệt đen hoặc lỗ màu đen trên bề mặt răng.
  • Nướu sưng hoặc chảy máu do vi khuẩn phát triển.
  • Cảm thấy đau nhức khi ăn thức ăn nóng hoặc lạnh.
  • Răng nhạy cảm và dễ bị đau, thậm chí là khi chải răng.
  • Hơi thở có mùi hôi do vi khuẩn trong miệng phát triển.

3 mức độ sâu răng là gì?

Tình trạng sâu răng được phân thành ba mức độ khác nhau, và việc phân loại rõ ràng này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nha sĩ trong việc chẩn đoán và xác định phương pháp điều trị phù hợp cho từng mức độ sâu răng:

Sâu men răng: Đây là mức độ sâu răng nhẹ nhất, thường được gọi là sâu men răng. Nó thường được phát hiện sớm khi răng chưa bị phá hủy cấu trúc và không xuất hiện các dấu hiệu rõ ràng như lỗ sâu hoặc chấm đen trên răng. Biểu hiện của mức độ này thường ít, thường chỉ là các chấm đen rất nhỏ trên răng. Các triệu chứng phổ biến như đau nhức và khó chịu khi ăn uống thường không xuất hiện ở mức độ này.

Sâu ngà nông: Mức độ này là khi sâu răng bắt đầu lớn hơn và lan rộng hơn, dễ dàng nhận biết hơn thông qua các vết sâu rộng hơn và vi khuẩn lây lan nhanh chóng. Cảm giác ê buốt thường xuyên hơn có thể xuất hiện ở mức độ này.

Sâu ngà sâu: Đây là mức độ sâu răng nghiêm trọng nhất. Ở mức độ này, sâu răng đã phát triển mạnh mẽ, gây tổn thương cho mô cứng của răng và có nguy cơ lan sang các răng khác. Các lỗ sâu răng thường sâu hơn và có thể tiết lộ phần tủy răng, gây ra nguy cơ viêm nhiễm tủy răng. Cảm giác ê buốt thường kéo dài và nặng hơn, có thể gây ra sự cản trở trong ăn uống và sinh hoạt hàng ngày. Khả năng phục hình cho răng ở mức độ này cũng thấp hơn so với hai mức trên, và nhiều trường hợp cần phải nhổ răng hoặc lấy tủy để bảo vệ các răng xung quanh.

Phương pháp điều trị sâu răng an toàn

Khi phát hiện sâu răng càng sớm, khả năng điều trị thành công càng cao và giúp giảm thiểu tổn thương cho răng. Hiện nay, có hai phương pháp điều trị sâu răng phổ biến nhất được áp dụng:

  • Điều trị sâu răng tại nha khoa:

Tái khoáng: Phù hợp cho sâu răng nhẹ đến vừa, giúp thu hẹp tổn thương trên răng.

Hàn trám răng: Sử dụng để xử lý ổ vi khuẩn gây sâu và phục hình cho răng bằng vật liệu nhân tạo.

Bọc răng sứ: Thích hợp cho các trường hợp sâu răng nặng, răng mài mòn nhiều và không thể phục hình bằng hàn trám. Việc bọc sứ giúp bảo vệ răng tốt hơn và tăng tính thẩm mỹ.

Điều trị tủy: Được chỉ định khi sâu răng gây viêm nhiễm tủy, giúp ngăn ngừa hậu quả tồi tệ đối với sức khỏe.

  • Chữa sâu răng tại nhà:

Bên cạnh việc áp dụng các phương pháp điều trị tại nha khoa, bạn cũng nên kết hợp điều trị tại nhà để tăng hiệu quả.

Dù ở mức độ nào trong ba mức độ sâu răng, việc thay đổi một số thói quen sống có thể kết hợp điều trị tại nhà:

     + Chải răng đều đặn hàng ngày với kem đánh răng chứa fluor, tần suất là 2 - 3 lần mỗi ngày.

     + Sử dụng tăm nước hoặc chỉ nha khoa để loại bỏ cặn thức ăn thừa còn bám trên răng.

     + Làm sạch lưỡi bằng dụng cụ cạo lưỡi giúp hạn chế vi khuẩn sinh sôi và phát triển trong khoang miệng.

Bác sĩ thường khuyến cáo lấy cao răng đều đặn từ 3 đến 6 tháng một lần để loại bỏ mảng bám lâu ngày trên bề mặt răng.

Tổng quan, ba mức độ sâu răng đều có tiềm ẩn không tốt cho sức khỏe răng miệng, với nguy cơ lây lan tới các răng lân cận là rất cao. Khi nhận thấy các dấu hiệu của bệnh sâu răng, việc đến các cơ sở nha khoa đáng tin cậy để thăm khám và điều trị càng sớm càng tốt, giúp bảo toàn độ thẩm mỹ và chức năng của răng.